phẩm tước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẩm tước+
- Mandarins' titles, dignity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm tước"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phẩm tước":
phàm tục phẩm tước - Những từ có chứa "phẩm tước" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 528